Có 2 kết quả:
目标 mù biāo ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ • 目標 mù biāo ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) target
(2) goal
(3) objective
(4) CL:個|个[ge4]
(2) goal
(3) objective
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) target
(2) goal
(3) objective
(4) CL:個|个[ge4]
(2) goal
(3) objective
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0